Có 1 kết quả:

捧杯 pěng bēi ㄆㄥˇ ㄅㄟ

1/1

pěng bēi ㄆㄥˇ ㄅㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to win a championship
(2) to come out top
(3) to take the cup

Bình luận 0